11 cách xin lỗi tiếng Nhật!
Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi mà bạn gây ra thì có tới 11 cách xin lỗi tiếng Nhật. Việc xin lỗi còn phụ thuộc vào quan hệ của bạn với người bạn cần xin lỗi nữa!
Xem thêm:
Học tiếng nhật ở đâu tốt nhất hà nội
học tiếng nhật qua bài hát
bí quyết dạy con kiểu nhật
bảng chữ cái tiếng nhật hiragana
1. Sumimasen - すみません Sumimasen
là một trong những từ phổ biến, hay được người Nhật sử dụng. Từ này
thường được sử dụng để xin lỗi một cách nhẹ nhàng. Nếu bạn va vào một ai
đó khi ở ga tàu điện ngầm thì hãy nói sumimasen
2. Shitsurei - しつれい Shitsurei
có thể được dịch là “Tôi thật mất lịch sự”. Đó là một cách xin lỗi thể
hiện sự thân mật. Nếu bạn cần gắp một thức ăn trên bàn ăn tối thì hãy
nói Shitsurei.
3. Shikkei - しっけい Shikkei
có ý nghĩa giống như shitsurei. Từ này bắt nguồn được sử dụng bởi các
“salary men”. Những người trẻ thì không sử dụng từ này. Lần đầu tiên bạn
nói từ này bạn biết là mình đã tham gia câu lạc bộ của “salary man”
4. Shitsureishimashita - しつれいしました Shitsureishimashita là thì quá khứ của từ shitsurei. Trong tiếng Nhật, thì quá khứ thể hiện sự lịch sự hơn. Nó có thể được dịch là “Tôi thật mất lịch sự”. Hãy nói từ này khi bạn làm đổ rượu trên bàn tại một bữa tiệc.
5. Gomen - ごめん Gomen
là một từ khá thoải mái để nói, bạn có thể sử dụng từ này để nói với
bạn thân hoặc gia đình. Gomen là thể rút gọn của từ “gomenasai”. Hãy nói
từ này khi bạn đến muộn 5 phút trong buổi hẹn với bạn bè.
6. Gomen ne - ごめんね Gomen
ne có thể được dịch là “Mình rất xin lỗi?”. Nghe khá nữ tính. Hãy nói
gomen ne khi bạn đến muộn 5 phút trong buổi hẹn café trưa với bạn gái.
7. Gomenasai - ごめんなさい Gomenasai
là một từ xin lỗi gần gũi. Vì nó thể hiện sự gần gũi nên bạn chỉ nên sử
dụng nó với những người có mối quan hệ gần gũi. Nói cách khác, đừng thử
nói từ gomenasai với sếp của bạn. Hãy sử dụng từ này khi nói với bạn
trai/bạn gái của bạn.
8. Sumimasen deshita - すみませんでした Sumimasen
deshita là thì quá khứ của sumimasen. Sử dụng từ này để xin lỗi sếp của
bạn nếu bạn bị bắt gặp ngủ gật trong giờ làm việc.
9. Moushiwake gozaimasen deshita - もうしわけございませんでした Là
một lời xin lỗi trang trọng lịch sự mà bạn nên chỉ sử dụng nếu bạn đã
làm điều gì đó rất tệ. Thường được sử dụng trong nhà hàng hay trong
những môi trường trang trọng.
10. Moushiwake arimasen deshita - もうしわけありませんでした Từ này thậm chí còn rất lịch sự. Ví dụ như bạn đã mắc phải 1 sai lầm nguy hiểm tới người khác.
11. Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita - まことにもうしわけございませんでした Cụm từ này là cụm kinh khủng nhất, nó mang tính trang trọng, lịch sự vô cùng.
>> Tìm hiểu về tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày
>> 7 quy tắc học nói Tiếng Nhật hiệu quả nhất
Thật
khó có thể nắm bắt được hết tính cách của người Nhật, nhưng cũng thật
dễ dàng để có thể làm họ vui lòng. Hãy cùng học tiếng Nhật với Akira các
bạn nhé!
Nguồn: học tiếng Nhật trực tuyến
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét