Thứ Ba, 27 tháng 10, 2015

Bảng chữ cái Tiếng Nhật

Bảng chữ cái Tiếng Nhật

Ở bài đăng trước mình đã nêu ra những lý do "ép buộc" bạn phải học Tiếng Nhật. Vậy, sau khi đã xác định được lý do và mục đích học Tiếng Nhật, hôm nay hãy khởi động bằng việc tìm hiểu về bảng chữ cái Tiếng Nhật nhé!
Một trong những điểm thú vị nhất về ngôn ngữ Nhật chính là ở hệ thống bảng chữ cái. Khác với Tiếng Việt, Tiếng Anh hay hầu hết các ngôn ngữ khác trên thế giới, Tiếng Nhật có tới 3 bảng chữ cái là Hiragana, Katakana và Kanji với mức độ phức tạp khác nhau.


1. KANJI


Trong khi Hiragana và Katakana là hai bảng chữ cái có cách phát âm của từng chữ cái là cố định giống như trong Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt thì bảng chữ cái Kanji lại khác. Kanji được tạo ra từ các Hán tự xuất phát từ Trung Quốc, có rất nhiều cách để phát âm ( theo âm Hán hoặc âm Nhật), tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà nó sẽ được đọc theo nhiều cách khác nhau. Đây là bảng chữ cái "khó nhằn" nhất đối với các học viên Tiếng Nhật bởi khối lượng khổng lồ cũng như độ khó của nó.


2. HIRAGANA

Trong bảng chữ cái Tiếng Nhật, trong khi Kanji được sử dụng để hình thành nên nghĩa của một câu thì Hiragana có vai trò làm rõ chức năng ngữ pháp (nghĩa là Hiragana được sử dụng để thể hiện chức năng, mối quan hệ giữa các từ Kanji trong một câu). Ví dụ, từ 食 (thức ăn/bữa ăn), khi thêm Hiragana ta có: 食べる – ăn, 食べている – đang ăn, 食べたい – muốn ăn, 食べた – (đã) ăn, 食べて – Ăn thôi!, 食べない – không ăn, … 


3. KATAKANA

Katakana bao gồm các chữ cái có các nét ngắn, thẳng và góc cạnh, khác với Hiragana là những chữ có nét mềm, linh hoạt. Ngày nay, Katakana thường được sử dụng để phát âm các từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài (được gọi là gairaigo). Ví dụ, "television" được đổi thành "テ レ ビ" (Terebi). Ngoài ra, katakana cũng được sử dụng để viết tên, tên của người dân hoặc những nơi nước ngoài của nước ngoài. Ví dụ, "Việt Nam" được viết là "ベ ト ナ ム" (Betonamu). Từ ngữ trong khoa học - công nghệ, chẳng hạn như tên các loài động vật, thực vật, hoặc tên của công ty cũng được viết với Katakana. Mặt khác, Katakana được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là cho các nhân vật, quảng cáo. Ví dụ, chúng ta có thể nhìn thấy "コ コ" - koko - ("ở đây") hoặc ゴ ミ Gomi ("thùng rác").
Nguồn: Akira.edu.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét